cựa quậy trong Tiếng Anh là gì?
cựa quậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựa quậy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cựa quậy
to move; to stir; to budge; to wriggle; to fidget
ngồi yên, không được cựa quậy stop wriggling and sit still!
càng ít cựa quậy càng tốt! nó tinh mắt lắm! move as little as possible! he's very sharp-sighted!
Từ điển Việt Anh - VNE.
cựa quậy
to move, stir, budge, wriggle, fidget