củng cố trong Tiếng Anh là gì?
củng cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ củng cố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
củng cố
to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify
củng cố địa vị của mình to consolidate one's position
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
củng cố
* verb
to consolidate; to reinforce
Từ điển Việt Anh - VNE.
củng cố
to consolidate, unite