củng cố trận địa trong Tiếng Anh là gì?
củng cố trận địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ củng cố trận địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
củng cố trận địa
to consolidate the military position
củng cố trận địa
to consolidate the military position
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.