cụt trong Tiếng Anh là gì?
cụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cụt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cụt
* ttừ
cut off; lopped; blind; shortened; short; curtailed
cụt chân lame, crippled
cụt đầu headless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cụt
* adj
cut off; lopped; blind
Từ điển Việt Anh - VNE.
cụt
cut off, blind, lame, crippled