cụt đầu trong Tiếng Anh là gì?

cụt đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cụt đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cụt đầu

    headless; without a beginning

    cụt đầu cụt đuôi without a beginning or end