cổng trong Tiếng Anh là gì?
cổng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cổng
entrance; gate
cổng vào cao ốc/ga the entrance to the building/to the station
cổng dành cho nhân viên staff entrance
(tin học) port
cổng chuột mouse port
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cổng
* noun
Gate; entrance
người gác cổng: Gate keeper (Rail)
cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương
Barrier; level crossing
Từ điển Việt Anh - VNE.
cổng
gate, entrance, port