cổng xe lửa trong Tiếng Anh là gì?

cổng xe lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổng xe lửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cổng xe lửa

    level crossing; grade crossing

    ba ri e cổng xe lửa grade crossing gate; level crossing gate

    người gác cổng xe lửa level crossing keeper; grade crossing keeper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cổng xe lửa

    level crossing, grade crossing, railway crossing