cậy thế trong Tiếng Anh là gì?
cậy thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cậy thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cậy thế
xem hách dịch
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cậy thế
* verb
To rely on one's position or standing
Từ điển Việt Anh - VNE.
cậy thế
to rely on one’s position or standing