cậy cục trong Tiếng Anh là gì?
cậy cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cậy cục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cậy cục
to painstakingly entreat (influential people) for a favour
ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làm in former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cậy cục
* verb
To painstakingly entreat (influential people) for a favour.
ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làm: in former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
Từ điển Việt Anh - VNE.
cậy cục
to painstakingly entreat (influential people) for a favor