cẩm châu trong Tiếng Anh là gì?

cẩm châu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩm châu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cẩm châu

    pongee; moire, watered silk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cẩm châu

    như cẩm nhung