cẩm bào trong Tiếng Anh là gì?
cẩm bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩm bào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cẩm bào
* dtừ
brocade court robe, brocade robe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cẩm bào
* noun
Brocade court robe
Từ điển Việt Anh - VNE.
cẩm bào
brocade court robe