cầy trong Tiếng Anh là gì?

cầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầy

    civet, viverrine; dog

    * khẩu ngữ

    chow (as food)

    thịt cầy chow-meat, dog-meat

    run như cầy sấy to shiver

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầy

    * noun

    Civet, viverrine

    khẩu ngữ) Chow (as food)

    thịt cầy: chow-meat, dog-meat

    run như cầy sấy: to shiver

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầy

    (1) dog; (2) to plow; plow