cầy cục trong Tiếng Anh là gì?

cầy cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầy cục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầy cục

    bustle about

    cầy cục một chỗ (làm) try for a place/job; solicit a place, an office petition for a place

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầy cục

    bustle about