cạo trong Tiếng Anh là gì?
cạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cạo
* đtừ
to shave, scratch, graze, scrape
cạo râu to shave oneself
đầu cạo trọc a clean-shaven head
* nghĩa bóng to give a talking-to to; to talk to, to dress down, telling-off
bị cạo một trận to get a talking-to
clean, clear
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cạo
* verb
To shave
cạo râu: to shave oneself
đầu cạo trọc: a clean-shaven head
To scrape
cạo lớp sơn: to scrape a layer of paint
cạo nồi: to scrape a pot
To give a talking-to to; to talk to, to dress down
bị cạo một trận: to get a talking-to
Từ điển Việt Anh - VNE.
cạo
to shave, scrape, scratch, peel