cạo giấy trong Tiếng Anh là gì?

cạo giấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cạo giấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cạo giấy

    * đùa cợt

    (công việc cạo giấy) office/clerical work; pen-pushing

    người làm công việc cạo giấy white-collar worker; office worker; pen-pusher

    cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ the pen-pusher's life of a clerk in the old regime

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cạo giấy

    To be a pen-pusher

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cạo giấy

    bureaucrat, clerk, scribe