cơn sốt trong Tiếng Anh là gì?
cơn sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơn sốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cơn sốt
attack/bout/fit of fever
cơn sốt vàng/bóng đá/bầu cử * nghĩa bóng gold/football/election fever
ra đời trong cơn sốt vàng gay gắt năm 1988, công ty vàng bạc và đá quý sài gòn hiện nay đã nắm được 95% thị trường vàng, kim cương và đá quý tại thành phố hồ chí minh born during the severe gold fever in 1988, sjc (saigon jewelry company) now controls 95 per cent of the gold, diamond and gemstone market in hcm city
Từ điển Việt Anh - VNE.
cơn sốt
attack or bout or fit of fever
Từ liên quan
- cơn
- cơn ho
- cơn bão
- cơn gió
- cơn hen
- cơn lốc
- cơn mưa
- cơn say
- cơn sốt
- cơn vật
- cơn đau
- cơn đen
- cơn ghen
- cơn giận
- cơn hăng
- cơn nguy
- cơn ngất
- cơn điên
- cơn giông
- cơn bão tố
- cơn dữ dội
- cơn ictêri
- cơn mưa to
- cơn nôn ọe
- cơn bão cát
- cơn bão táp
- cơn bực bội
- cơn bực tức
- cơn gió nhẹ
- cơn giận dữ
- cơn hung dữ
- cơn hấp hối
- cơn mê sảng
- cơn mưa rào
- cơn phẫn nộ
- cơn rét run
- cơn sốt run
- cơn sốt rét
- cơn ác mộng
- cơn đau tim
- cơn buồn ngủ
- cơn buồn rầu
- cơn bão ngắn
- cơn bốc đồng
- cơn bột phát
- cơn chán nản
- cơn gió cuốn
- cơn gió giật
- cơn gió mạnh
- cơn gió xoáy