cơn sốt trong Tiếng Anh là gì?

cơn sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơn sốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cơn sốt

    attack/bout/fit of fever

    cơn sốt vàng/bóng đá/bầu cử * nghĩa bóng gold/football/election fever

    ra đời trong cơn sốt vàng gay gắt năm 1988, công ty vàng bạc và đá quý sài gòn hiện nay đã nắm được 95% thị trường vàng, kim cương và đá quý tại thành phố hồ chí minh born during the severe gold fever in 1988, sjc (saigon jewelry company) now controls 95 per cent of the gold, diamond and gemstone market in hcm city

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cơn sốt

    attack or bout or fit of fever