cơn hen trong Tiếng Anh là gì?
cơn hen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơn hen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cơn hen
attack of asthma; asthmatic seizure
Từ liên quan
- cơn
- cơn ho
- cơn bão
- cơn gió
- cơn hen
- cơn lốc
- cơn mưa
- cơn say
- cơn sốt
- cơn vật
- cơn đau
- cơn đen
- cơn ghen
- cơn giận
- cơn hăng
- cơn nguy
- cơn ngất
- cơn điên
- cơn giông
- cơn bão tố
- cơn dữ dội
- cơn ictêri
- cơn mưa to
- cơn nôn ọe
- cơn bão cát
- cơn bão táp
- cơn bực bội
- cơn bực tức
- cơn gió nhẹ
- cơn giận dữ
- cơn hung dữ
- cơn hấp hối
- cơn mê sảng
- cơn mưa rào
- cơn phẫn nộ
- cơn rét run
- cơn sốt run
- cơn sốt rét
- cơn ác mộng
- cơn đau tim
- cơn buồn ngủ
- cơn buồn rầu
- cơn bão ngắn
- cơn bốc đồng
- cơn bột phát
- cơn chán nản
- cơn gió cuốn
- cơn gió giật
- cơn gió mạnh
- cơn gió xoáy