cơm nuôi trong Tiếng Anh là gì?

cơm nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơm nuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cơm nuôi

    food supplied by the employer (to the employee)