cơm hàng trong Tiếng Anh là gì?
cơm hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơm hàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cơm hàng
meal taken at an inn
Từ điển Việt Anh - VNE.
cơm hàng
meal taken at an inn
Từ liên quan
- cơm
- cơm gà
- cơm tẻ
- cơm áo
- cơm ôi
- cơm ăn
- cơm bụi
- cơm bữa
- cơm dừa
- cơm ghế
- cơm hấp
- cơm hẩm
- cơm hộp
- cơm hớt
- cơm khê
- cơm khô
- cơm lam
- cơm mắm
- cơm ngô
- cơm nát
- cơm nắm
- cơm nếp
- cơm rau
- cơm sốt
- cơm trọ
- cơm tây
- cơm tấm
- cơm tối
- cơm vắt
- cơm đen
- cơm độn
- cơm chay
- cơm chim
- cơm cháo
- cơm cháy
- cơm chín
- cơm cúng
- cơm hàng
- cơm muối
- cơm nuôi
- cơm nước
- cơm phần
- cơm rang
- cơm rượu
- cơm sáng
- cơm sống
- cơm thiu
- cơm thịt
- cơm thổi
- cơm trưa