còi sương trong Tiếng Anh là gì?

còi sương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còi sương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • còi sương

    watchtower horn

    lầu mai vừa rút còi sương (truyện kiều) the watchtower horn soon blared through morning mists