còi cọc trong Tiếng Anh là gì?
còi cọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còi cọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
còi cọc
stunted; undersized; dwarfish
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
còi cọc
Stunted (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - VNE.
còi cọc
stunted