cây trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cây
tree; plant
cây tre a bamboo tree
cây đó cao bao nhiêu? how tall is that tree?
used for denoting things resembling a tree in shape; classifier for objects like log, mast, pole or stick
cây cột a pillar
cây nến a candle
wood; timber
mua cây đóng bàn ghế to buy wood and make furniture
swell
anh ta là một cây kể chuyện he is a swell at telling stories
kilometer
còn ba cây nữa là đến nơi another three kilometers and we'll arrive
xe nó chạy 100 cây 10 lít his car does 100 kilometres on 10 litres
tael
một cây vàng a tael of gold
carton
một cây thuốc lá có 10 gói thuốc there are 10 packets in a carton of cigarettes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cây
* noun
Tree, plant
cây thuốc: a medicinal plant
cây ăn quả: a fruit-tree
cây leo: a climbing plant, a climber
cây tre: the bamboo tree
cây nấm: a mushroom
chuối chín cây: bananas ripened on the tree
ăn quả nhớ kẻ trồng cây: when eating the fruit of a tree, remember who planted it
Từ điển Việt Anh - VNE.
cây
(1) plant, tree; (2) [CL for long thin objects, firearms]
- cây
- cây bí
- cây bò
- cây bơ
- cây bố
- cây cà
- cây cọ
- cây cỏ
- cây du
- cây dó
- cây dù
- cây gỗ
- cây gụ
- cây kê
- cây kế
- cây lê
- cây me
- cây mơ
- cây na
- cây số
- cây vi
- cây vả
- cây xả
- cây đa
- cây ổi
- cây ớt
- cây bút
- cây bấc
- cây bần
- cây bầu
- cây bụi
- cây cam
- cây cau
- cây chè
- cây chủ
- cây con
- cây cái
- cây còi
- cây cải
- cây cối
- cây dại
- cây dừa
- cây gai
- cây gòn
- cây gậy
- cây hoa
- cây hồi
- cây keo
- cây khô
- cây khế