cây số trong Tiếng Anh là gì?
cây số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cây số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cây số
milestone&
đường rẽ ở chỗ cây số the turning is at milestone 5
kilometer
hai nhà ga cách nhau ba cây số the two stations are three kilometers apart
họ đi bộ mỗi ngày được 15 cây số they walked 15 km a day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cây số
Milestone
đường rẽ ở chỗ cây số 5: the turning is at milestone 5
Kilometer
cách nhau ba cây số: three kilometers distant from each other
Từ điển Việt Anh - VNE.
cây số
kilometer
Từ liên quan
- cây
- cây bí
- cây bò
- cây bơ
- cây bố
- cây cà
- cây cọ
- cây cỏ
- cây du
- cây dó
- cây dù
- cây gỗ
- cây gụ
- cây kê
- cây kế
- cây lê
- cây me
- cây mơ
- cây na
- cây số
- cây vi
- cây vả
- cây xả
- cây đa
- cây ổi
- cây ớt
- cây bút
- cây bấc
- cây bần
- cây bầu
- cây bụi
- cây cam
- cây cau
- cây chè
- cây chủ
- cây con
- cây cái
- cây còi
- cây cải
- cây cối
- cây dại
- cây dừa
- cây gai
- cây gòn
- cây gậy
- cây hoa
- cây hồi
- cây keo
- cây khô
- cây khế