cào trong Tiếng Anh là gì?
cào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cào
* dtừ
rake
* đtừ
to rake
cào đất to rake the ground
cào cho sạch cỏ to rake the weeds clean
to scratch, claw
bị mèo cào to be scratched by a cat
quần áo bị gai cào rách clothes torn by thorns
to gnaw
đói cào ruột gnawed by hunger
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cào
* noun
Rake
* verb
To rake
cào đất: to rake the ground
cào cho sạch cỏ: to rake the weeds clean
To scratch
bị mèo cào: to be scratched by a cat
quần áo bị gai cào rách: clothes torn by thorns
To gnaw
đói cào ruột: gnawed by hunger
Từ điển Việt Anh - VNE.
cào
to scratch, claw, rake; rake