cào cào trong Tiếng Anh là gì?
cào cào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cào cào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cào cào
* dtừ
locust, green grasshopper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cào cào
* noun
Locust
Từ điển Việt Anh - VNE.
cào cào
grasshopper, locust


