buồi trong Tiếng Anh là gì?

buồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồi

    * dtừ

    prick, cock; penis; (british, vulgar) knob

    buồi cửng erect penis

    buồi bé undersize penis

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồi

    danh từ (tục)

    Prick, cock

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồi

    prick, cock