buồi hát trong Tiếng Anh là gì?

buồi hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồi hát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồi hát

    theatrical performance, show