bom xăng trong Tiếng Anh là gì?

bom xăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bom xăng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bom xăng

    petrol bomb; molotov cocktail

    ném bom xăng vào bót cảnh sát to petrol-bomb a police station