bom nổ chậm trong Tiếng Anh là gì?

bom nổ chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bom nổ chậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bom nổ chậm

    time bomb; delayed-action bomb

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bom nổ chậm

    Time bomb

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bom nổ chậm

    time bomb, delayed action bomb