biển trong Tiếng Anh là gì?
biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biển
sea
cá biển sea fish; saltwater fish
tàu biển seagoing vessel
marine; maritime; nautical; sign; plate
biển gắn ở cửa door plate
biển ghi số xe number plate; license plate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biển
* noun
Sea
cá biển: sea fish
tàu biển: a sea-going ship
biển người dự mít tinh: a sea of people was attending the meeting
biển lúa: a sea of rice plants
vùng biển, hải phận: territorial waters
Escutcheon (do vua ban)
Signboard, poster, plate, post
biển quảng cáo: an advertising poster
biển chỉ đường
Từ điển Việt Anh - VNE.
biển
(1) ocean, sea, mare (lunar sea); (2) placard, sign; (3) miserly, stingy
Từ liên quan
- biển
- biển cả
- biển hồ
- biển số
- biển êm
- biển đỏ
- biển bắc
- biển hơi
- biển lận
- biển lửa
- biển mây
- biển nổi
- biển sâu
- biển thủ
- biển tên
- biển đen
- biển băng
- biển hàng
- biển khơi
- biển lặng
- biển thẳm
- biển tiến
- biển ðông
- biển đông
- biển đồng
- biển động
- biển người
- biển số xe
- biển trong
- biển ở cửa
- biển đề tên
- biển măng sơ
- biển măng-sơ
- biển mưa gió
- biển nam hải
- biển đăng ký
- biển hài hước
- biển hàng nhỏ
- biển sôi động
- biển chỉ đường
- biển cả bảo tố
- biển hàng rượu
- biển mênh mông
- biển phong phú
- biển quảng cáo
- biển trang trí
- biển trầm lặng
- biển tên đường
- biển khủng hoảng
- biển có nhiều đảo