biển thủ trong Tiếng Anh là gì?
biển thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biển thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biển thủ
to embezzle/misappropriate/peculate public property; to have one's fingers in the till
người thủ quỹ biển thủ quỹ trùng tu nhà thờ the treasurer embezzled the church restoration fund
người biển thủ embezzler; peculator
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biển thủ
* verb
To embezzle
tội biển thủ công quỹ: the offence of embezzlement of public funds
Từ điển Việt Anh - VNE.
biển thủ
to embezzle, misappropriate
Từ liên quan
- biển
- biển cả
- biển hồ
- biển số
- biển êm
- biển đỏ
- biển bắc
- biển hơi
- biển lận
- biển lửa
- biển mây
- biển nổi
- biển sâu
- biển thủ
- biển tên
- biển đen
- biển băng
- biển hàng
- biển khơi
- biển lặng
- biển thẳm
- biển tiến
- biển ðông
- biển đông
- biển đồng
- biển động
- biển người
- biển số xe
- biển trong
- biển ở cửa
- biển đề tên
- biển măng sơ
- biển măng-sơ
- biển mưa gió
- biển nam hải
- biển đăng ký
- biển hài hước
- biển hàng nhỏ
- biển sôi động
- biển chỉ đường
- biển cả bảo tố
- biển hàng rượu
- biển mênh mông
- biển phong phú
- biển quảng cáo
- biển trang trí
- biển trầm lặng
- biển tên đường
- biển khủng hoảng
- biển có nhiều đảo