bực trong Tiếng Anh là gì?
bực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bực
* đtừ
to fret
chờ lâu quá phát bực to fret from having to wait too long
làm cho ai bực cả mình to make someone chafe
to step, rung, rank, category, level
* ttừ
fretty, fretful; be displeased, annoyed, vexed
* dtừ
như bậc
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bực
* verb & adj
To fret; fretty, fretful
chờ lâu quá phát bực: to fret from having to wait too long
làm cho ai bực cả mình: to make someone chafe
* noun
như bậc
Từ điển Việt Anh - VNE.
bực
(1) degree, rank, step, grade; (2) angry, annoyed; (3) see bậc