bực bội trong Tiếng Anh là gì?

bực bội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bực bội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bực bội

    * đtừ, ttừ

    to fret; fretty (nói khái quát)

    hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness

    giọng bực bội a fretty tone, offended tone

    như bực bõ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bực bội

    * verb & adj

    To fret; fretty (nói khái quát)

    hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội: to fret easily because of frequent illness

    giọng bực bội: a fretty tone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bực bội

    irritated, angry, upset