bữa trong Tiếng Anh là gì?

bữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bữa

    meal

    ăn mỗi ngày ba bữa to have three meals a day; to eat three times a day

    lâu lắm rồi tôi chưa được ăn một bữa đàng hoàng i haven't had a proper/decent meal in ages

    (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)

    một bữa ăn đòn a beating

    phải một bữa sợ it was a real fright

    day

    bữa nay today

    mấy bữa rày these few days

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bữa

    * noun

    Meal

    sửa soạn một bữa cơm khách: to prepare a meal for guests

    ăn mỗi ngày ba bữa: to have three meals a day

    đang dở bữa thì khách đến: they were at their meal when a visitor came

    * khẩu ngữ

    (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)

    một bữa ăn đòn: a beating

    phải một bữa sợ: it was a real fright

    Day

    ở chơi dăm bữa nửa tháng: to spend from five days to a fornight as a guest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bữa

    day; meal