bữa chén trong Tiếng Anh là gì?
bữa chén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bữa chén sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bữa chén
feast; banquet
bữa chén linh đình sumptuous feast
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bữa chén
Feasting
Từ điển Việt Anh - VNE.
bữa chén
banquet, feasting
Từ liên quan
- bữa
- bữa cổ
- bữa cỗ
- bữa nọ
- bữa ăn
- bữa đó
- bữa ấy
- bữa cơm
- bữa giỗ
- bữa hổm
- bữa mốt
- bữa nay
- bữa qua
- bữa quà
- bữa sớm
- bữa trà
- bữa tối
- bữa đẫy
- bữa chén
- bữa nhậu
- bữa rượu
- bữa sáng
- bữa tiệc
- bữa trưa
- bữa chiều
- bữa trước
- bữa ăn nhẹ
- bữa cơm tối
- bữa trà mặn
- bữa ăn sáng
- bữa ăn trưa
- bữa chè chén
- bữa chén đẫy
- bữa nửa buổi
- bữa ăn chiều
- bữa ăn no nê
- bữa điểm tâm
- bữa cơm chiều
- bữa ăn lót dạ
- bữa tiệc riêng
- bữa ăn qua loa
- bữa chén no say
- bữa ăn gia đình
- bữa ăn vội vàng
- bữa chén say sưa
- bữa cơm dưa muối
- bữa rượu túy lúy
- bữa ăn liên hoan
- bữa chén thừa mứa
- bữa thết hàng năm