bột trong Tiếng Anh là gì?
bột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bột
* dtừ
starch, flour, meal
loại khoai lắm bột a kind of very starchy sweet potato
xay bột gạo to grind rice into flour
powder
nghiền viên thuốc thành bột to grind a tablet of medicine to powder
sữa bột powdered milk
plaster
bó bột to cast in plaster
cereals
có bột mới gột nên hồ no flour, no paste; one cannot make bricks without straw
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bột
* noun
Starch, flour
loại khoai lắm bột: a kind of very starchy sweet potato
xay bột gạo: to grind rice into flour
cho trẻ ăn bột: to feed a child on rice flour soup
bột mì: wheat flour
Powder
nghiền viên thuốc thành bột: to grind a tablet of medicine to powder
sữa bột: powdered milk
vôi bột: powdered lime
Từ điển Việt Anh - VNE.
bột
(1) flower, meal, powder, cereals; (2) suddenly
Từ liên quan
- bột
- bột cá
- bột gỗ
- bột mì
- bột nở
- bột áo
- bột gạo
- bột hòn
- bột kẽm
- bột len
- bột lọc
- bột mài
- bột màu
- bột ngô
- bột nếp
- bột sắn
- bột tan
- bột tẩy
- bột vải
- bột báng
- bột chàm
- bột dong
- bột giấy
- bột giặt
- bột khởi
- bột ngọt
- bột nhào
- bột nhão
- bột nhồi
- bột phát
- bột thơm
- bột vàng
- bột ca ri
- bột cacao
- bột khoai
- bột xương
- bột cà phê
- bột củ lan
- bột mì lức
- bột mù tạc
- bột nghiền
- bột bánh mì
- bột cọ sagu
- bột khô dầu
- bột nhào nở
- bột sắn hột
- bột ban miêu
- bột chưa rây
- bột hàn răng
- bột loại hai