bột phát trong Tiếng Anh là gì?

bột phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bột phát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bột phát

    * đtừ

    to shoot up, to flare up violently; break out suddenly

    những cơn đau bột phát fits of shooting pain

    tình cảm bột phát a sudden and intense feeling

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bột phát

    * verb

    To shoot up, to flare up violently

    những cơn đau bột phát: fits of shooting pain

    tình cảm bột phát: a sudden and intense feeling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bột phát

    to break out suddenly