bột phát trong Tiếng Anh là gì?
bột phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bột phát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bột phát
* đtừ
to shoot up, to flare up violently; break out suddenly
những cơn đau bột phát fits of shooting pain
tình cảm bột phát a sudden and intense feeling
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bột phát
* verb
To shoot up, to flare up violently
những cơn đau bột phát: fits of shooting pain
tình cảm bột phát: a sudden and intense feeling
Từ điển Việt Anh - VNE.
bột phát
to break out suddenly
Từ liên quan
- bột
- bột cá
- bột gỗ
- bột mì
- bột nở
- bột áo
- bột gạo
- bột hòn
- bột kẽm
- bột len
- bột lọc
- bột mài
- bột màu
- bột ngô
- bột nếp
- bột sắn
- bột tan
- bột tẩy
- bột vải
- bột báng
- bột chàm
- bột dong
- bột giấy
- bột giặt
- bột khởi
- bột ngọt
- bột nhào
- bột nhão
- bột nhồi
- bột phát
- bột thơm
- bột vàng
- bột ca ri
- bột cacao
- bột khoai
- bột xương
- bột cà phê
- bột củ lan
- bột mì lức
- bột mù tạc
- bột nghiền
- bột bánh mì
- bột cọ sagu
- bột khô dầu
- bột nhào nở
- bột sắn hột
- bột ban miêu
- bột chưa rây
- bột hàn răng
- bột loại hai