bịa trong Tiếng Anh là gì?

bịa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bịa

    to invent; to fabricate; to make up; to think up; to concoct; to cook up

    bịa ra cớ ấy để thoái thác that pretext has been invented to justify the refusal

    đó chỉ là tin bịa that is a pure fabrication

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bịa

    * verb

    To invent, to fabricate

    bịa chuyện: to invent a story

    bịa ra cớ ấy để thoái thác: that pretext has been fabricated to justify the refusal

    đó chỉ là tin bịa: that is a pure fabrication

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bịa

    to invent, fabricate, make up