bịa đặt trong Tiếng Anh là gì?

bịa đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịa đặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bịa đặt

    xem bịa

    toàn là bịa đặt cả! that's an entirely made-up story!; that's a complete fabrication!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bịa đặt

    To fabricate, to trump up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bịa đặt

    to fake, forge, fabricate, make up, invent, imagine