bệnh tật trong Tiếng Anh là gì?
bệnh tật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bệnh tật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bệnh tật
illness; sickness; morbidity
người không có bệnh tật gì a person free from disease
không ai tránh khỏi bệnh tật illness is no respecter of persons; diseases are no respecters of persons
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bệnh tật
Disease (nói khái quát)
người không có bệnh tật gì: a person free from disease
Diseased, sickly
được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật: to be given assistance, when stricken in years and sickly with age
Từ điển Việt Anh - VNE.
bệnh tật
ailment, illness, sickness, disease
Từ liên quan
- bệnh
- bệnh da
- bệnh gỉ
- bệnh ho
- bệnh lý
- bệnh lỵ
- bệnh sử
- bệnh tả
- bệnh va
- bệnh xá
- bệnh án
- bệnh cùi
- bệnh cúm
- bệnh căn
- bệnh dại
- bệnh ghẻ
- bệnh giả
- bệnh gút
- bệnh hen
- bệnh học
- bệnh hủi
- bệnh lao
- bệnh lây
- bệnh lậu
- bệnh nhẹ
- bệnh não
- bệnh nấm
- bệnh phù
- bệnh sỏi
- bệnh sốt
- bệnh sởi
- bệnh tim
- bệnh trĩ
- bệnh tật
- bệnh aptơ
- bệnh binh
- bệnh brai
- bệnh chàm
- bệnh dịch
- bệnh giun
- bệnh hoạn
- bệnh khảm
- bệnh liệt
- bệnh ngứa
- bệnh nhân
- bệnh nặng
- bệnh phẩm
- bệnh phổi
- bệnh than
- bệnh tình