bệnh dại trong Tiếng Anh là gì?
bệnh dại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bệnh dại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bệnh dại
rabies
vácxin ngừa bệnh dại rabies vaccine
chủng ngừa bệnh dại là điều bắt buộc the vaccination/inoculation against rabies is compulsory
Từ liên quan
- bệnh
- bệnh da
- bệnh gỉ
- bệnh ho
- bệnh lý
- bệnh lỵ
- bệnh sử
- bệnh tả
- bệnh va
- bệnh xá
- bệnh án
- bệnh cùi
- bệnh cúm
- bệnh căn
- bệnh dại
- bệnh ghẻ
- bệnh giả
- bệnh gút
- bệnh hen
- bệnh học
- bệnh hủi
- bệnh lao
- bệnh lây
- bệnh lậu
- bệnh nhẹ
- bệnh não
- bệnh nấm
- bệnh phù
- bệnh sỏi
- bệnh sốt
- bệnh sởi
- bệnh tim
- bệnh trĩ
- bệnh tật
- bệnh aptơ
- bệnh binh
- bệnh brai
- bệnh chàm
- bệnh dịch
- bệnh giun
- bệnh hoạn
- bệnh khảm
- bệnh liệt
- bệnh ngứa
- bệnh nhân
- bệnh nặng
- bệnh phẩm
- bệnh phổi
- bệnh than
- bệnh tình