bến tàu trong Tiếng Anh là gì?

bến tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bến tàu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bến tàu

    * dtừ

    wharf; winor port; port; harbour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bến tàu

    * noun

    Wharf

    Minor port

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bến tàu

    dock, quay, port, railway station, pier, wharf