bến phà trong Tiếng Anh là gì?

bến phà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bến phà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bến phà

    ferry, ferry landing

    chờ hai tiếng ở bến phà to wait at the ferry (for) two hours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bến phà

    ferry

    Chờ hai tiếng ở bến phà: To wait at the ferry [for] two hours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bến phà

    ferry (landing)