bậc thầy trong Tiếng Anh là gì?
bậc thầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bậc thầy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bậc thầy
(fig) master
bố anh ta là bậc thầy về võ thuật his father was a master of martial arts
masterly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bậc thầy
Masterly, master
Đây là một công trình bậc thầy: This is the work of a master hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
bậc thầy
master
Từ liên quan
- bậc
- bậc ba
- bậc số
- bậc xe
- bậc bốn
- bậc cửa
- bậc hai
- bậc lên
- bậc thứ
- bậc dưới
- bậc liat
- bậc nhất
- bậc thấp
- bậc thầy
- bậc thềm
- bậc trèo
- bậc trên
- bậc lương
- bậc thang
- bậc trung
- bậc cửa sổ
- bậc kỳ tài
- bậc tam cấp
- bậc trí giả
- bậc tước tử
- bậc vĩ nhân
- bậc đàn anh
- bậc đại học
- bậc thấp hơn
- bậc tiền bối
- bậc đài vòng
- bậc lão thành
- bậc lên xuống
- bậc phân loại
- bậc huynh trưởng
- bậc lương cao nhất
- bậc cầu thang đi lên