bậc lương trong Tiếng Anh là gì?
bậc lương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bậc lương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
bậc lương
salary grade or level
Từ liên quan
- bậc
- bậc ba
- bậc số
- bậc xe
- bậc bốn
- bậc cửa
- bậc hai
- bậc lên
- bậc thứ
- bậc dưới
- bậc liat
- bậc nhất
- bậc thấp
- bậc thầy
- bậc thềm
- bậc trèo
- bậc trên
- bậc lương
- bậc thang
- bậc trung
- bậc cửa sổ
- bậc kỳ tài
- bậc tam cấp
- bậc trí giả
- bậc tước tử
- bậc vĩ nhân
- bậc đàn anh
- bậc đại học
- bậc thấp hơn
- bậc tiền bối
- bậc đài vòng
- bậc lão thành
- bậc lên xuống
- bậc phân loại
- bậc huynh trưởng
- bậc lương cao nhất
- bậc cầu thang đi lên