bơm trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bơm
* dtừ
pump
bơm xe đạp a bicycle pump
bơm chữa cháy a fire-extinguisher
* đtừ
to pump, pump full, inflate, blow up, fill up pumping
máy bơm nước a machine for pumping water, a mechanical water-pump
bơm thuốc trừ sâu to spray insecticide
to exaggerate
bơm phồng khó khăn to exaggerate the difficulties
không bơm to khuyết điểm của người khác khi phê bình when criticizing, never exaggerate the other people's mistakes
to boost (the spirit of)
bơm cho mấy câu to boost someone's spirit with a few sentences
bơm thêm tinh thần cho bọn tay sai to further boost the spirit of the hirelings
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bơm
* noun
Pump
bơm xe đạp: a bicycle pump
bơm chữa cháy: a fire-extinguisher
bơm chân không: a vacuum pump
* verb
To pump, to inflate, to blow up
máy bơm nước: a machine for pumping water, a mechanical water-pump
bơm thuốc trừ sâu: to spray insecticide
quả bóng bơm rất căng: a well-inflated balloon
bơm xe
Từ điển Việt Anh - VNE.
bơm
pump; to pump
- bơm
- bơm mỡ
- bơm ép
- bơm dầu
- bơm hút
- bơm hơi
- bơm đẩy
- bơm ngực
- bơm phun
- bơm phụt
- bơm quay
- bơm tiêm
- bơm xăng
- bơm phồng
- bơm cao áp
- bơm ly tâm
- bơm lốp xe
- bơm xe đạp
- bơm bánh xe
- bơm bê tông
- bơm gia tốc
- bơm hút cát
- bơm nén khí
- bơm nước va
- bơm tâm sai
- bơm cung cấp
- bơm căng quá
- bơm cấp nước
- bơm quay tay
- bơm thủy lực
- bơm tăng nạp
- bơm vòi rồng
- bơm chữa cháy
- bơm chân không
- bơm hút và đẩy
- bơm lên quá mức
- bơm vào một bộ phận
- bơm xăng vào cacbuaratơ