bơm hút cát trong Tiếng Anh là gì?
bơm hút cát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơm hút cát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bơm hút cát
* dtừ
sand-pump
Từ liên quan
- bơm
- bơm mỡ
- bơm ép
- bơm dầu
- bơm hút
- bơm hơi
- bơm đẩy
- bơm ngực
- bơm phun
- bơm phụt
- bơm quay
- bơm tiêm
- bơm xăng
- bơm phồng
- bơm cao áp
- bơm ly tâm
- bơm lốp xe
- bơm xe đạp
- bơm bánh xe
- bơm bê tông
- bơm gia tốc
- bơm hút cát
- bơm nén khí
- bơm nước va
- bơm tâm sai
- bơm cung cấp
- bơm căng quá
- bơm cấp nước
- bơm quay tay
- bơm thủy lực
- bơm tăng nạp
- bơm vòi rồng
- bơm chữa cháy
- bơm chân không
- bơm hút và đẩy
- bơm lên quá mức
- bơm vào một bộ phận
- bơm xăng vào cacbuaratơ