bùi trong Tiếng Anh là gì?
bùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bùi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bùi
* ttừ
having a buttery taste, have a nutty flavour, tasty
lạc càng nhai càng thấy bùi the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
yêu con cho roi cho vọt, ghét con cho ngọt cho bùi spare the rod and spoil the child
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bùi
* adj
Having a buttery taste
lạc càng nhai càng thấy bùi: the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have