bùi tai trong Tiếng Anh là gì?

bùi tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bùi tai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bùi tai

    palatable, honeyed; pleasant to the ear

    câu nói bùi tai a palatable sentence

    nghe rất bùi tai it sounds palatable

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bùi tai

    Palatable, honeyed

    câu nói bùi tai: a palatable sentence

    nghe rất bùi tai: it sounds palatable