bõ ghét trong Tiếng Anh là gì?

bõ ghét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bõ ghét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bõ ghét

    give vent to one's dislike, avenge, abate one's anger

    chửi cho bõ ghét to call somebody names to give vent to one's dislike

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bõ ghét

    Give vent to one's dislike

    Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to one's dislike